Essential - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
Hoa Kỳ[ɪ.ˈsɛnt.ʃəl]

Tính từ

[sửa]

essential /ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/

  1. Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. This book is essential reading for all nature lovers -- Những ai yêu thiên nhiên thì không thể bỏ (phải đọc) qua quyển sách này Experience is essential for this job -- Kinh nghiệm là điều thiết yếu đối với công việc Money is not essential to happiness -- Tiền không phải là cái cốt yếu đem lại sự hạnh phúc It is essential that you have some experience -- Điều cần thiết là bạn có kinh nghiệm
  2. (Thuộc) Bản chất, cốt lõi, cơ bản, thực chất. The essential difference between Sara and me is in our attitude to money -- Sự khác biết cốt lõi giữa Sara và tôi là thái độ của chúng tôi với tiền bạc
  3. (Thuộc) Tinh chất, tinh. essential oil — tinh dầu

Danh từ

[sửa]

essential /ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/

  1. Yếu tố cần thiết.

Tham khảo

[sửa]
  • "essential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=essential&oldid=1835873” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Essential Nghĩa Là Gì