Essential

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. essential
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
essential Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: essential Phát âm : /i'senʃəl/

+ tính từ

  • (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
  • cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
  • (thuộc) tinh chất, tinh
    • essential oil tinh dầu

+ danh từ

  • yếu tố cần thiết
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  substantive all-important(a) all important(p) crucial of the essence(p) indispensable necessity requirement requisite necessary
  • Từ trái nghĩa:  adjective procedural inessential unessential nonessential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "essential"
  • Những từ có chứa "essential" essential extra-essential inessential non-essential quintessential unessential
  • Những từ có chứa "essential" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chủ yếu cần yếu thiết yếu yếu điểm khuynh diệp tinh dầu chủ thể trọng yếu căn bản mõ more...
Lượt xem: 876 Từ vừa tra + essential : (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất

Từ khóa » Essential Nghĩa Là Gì