8 ngày trước · establish ý nghĩa, định nghĩa, establish là gì: 1. to start a company or organization ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Establishing · Xem thêm · Established · Re-establish
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. authorize , base , build , constitute , create , decree , ...
Xem chi tiết »
Quá khứ và phân từ quá khứ của establish ... Quá khứ, established, established hoặc establishedst¹, established, established, established, established.
Xem chi tiết »
○ …for the establishment of agricultural and mechanical arts colleges. * Loại (C) establish vì đây là động từ chia thì hiện tại đơn, đóng vai trò là vị ngữ của ...
Xem chi tiết »
đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...) chính thức hoá (nhà thờ). củng cố, làm vững chắc. to establish one's reputation. củng cố ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Establish" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: establish what we mean có nghĩa là gì? A: Since this is a science context, “establish what we ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2022 · ... IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"establish"tiếng anh.
Xem chi tiết »
Phrasal verb là một loại động từ. Chúng ta có thể xem phrasal verb giống như là những ... set up = thiết lập; take on = nhận trách nhiệm; turn off = tắt ...
Xem chi tiết »
Error 800 occurs when you are trying to establish a new connection to a VPN server. · Lỗi 800 xảy ra khi bạn đang cố thiết lập kết nối mới với máy chủ VPN.
Xem chi tiết »
Tính từ của CREATE trong từ điển Anh Việt. creative (Tính từ). /kriˈeɪtɪv/. sáng tạo. creative power: sức sáng tạo. Có thể bạn quan tâm.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: ESTABLISH. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to establish, establishing, established ...
Xem chi tiết »
establish /is'tæbliʃ/ * ngoại động từ - lập, thành lập, thiết lập, kiến lập =to establish a government+ lập chính phủ =to establish diplomatic relations+ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · D.I.Y.. Tự làm/ sản xuất. established. est. được thành lập. estimated time ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ. nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) đúc (kim loại) ... set up or lay the groundwork for; establish, plant, constitute, institute.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Establish Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề establish loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu