Từ điển Anh Việt "founding" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"founding" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm founding
found /faund/- thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
- ngoại động từ
- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
- đúc (kim loại)
- ngoại động từ
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
- to found a new city: xây dựng một thành phố mới
- to found a party: thành lập một đảng
- căn xứ vào, dựa trên
- arguments founded on facts: lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
|
|
|
Xem thêm: initiation, foundation, institution, origination, creation, innovation, introduction, instauration, establish, set up, launch, establish, plant, constitute, institute, establish, base, ground
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh founding
Từ điển WordNet
- the act of starting something for the first time; introducing something new; initiation, foundation, institution, origination, creation, innovation, introduction, instauration
she looked forward to her initiation as an adult
the foundation of a new scientific society
he regards the fork as a modern introduction
n.
- food and lodging provided in addition to money
they worked for $30 and found
n.
- set up or found; establish, set up, launch
She set up a literacy program
- set up or lay the groundwork for; establish, plant, constitute, institute
establish a new department
- use as a basis for; found on; establish, base, ground
base a claim on some observation
v.
- come upon unexpectedly or after searching
found art
the lost-and-found department
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
founds|founded|foundingsyn.: base constitute establish ground institute launch plant set upTừ khóa » Establish Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Establish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Establish - Từ điển Anh - Việt
-
Established - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dạng động Từ: Establish - TOEIC Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Establish, Từ Establish Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Establish" | HiNative
-
Cách Dùng động Từ"establish"tiếng Anh - Verb - IELTSDANANG.VN
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
TRYING TO ESTABLISH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tính Từ Của CREATE Trong Từ điển Anh Việt
-
Establish - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Establish Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[FULL] Tổng Hợp Cách Viết Tắt Các Loại Từ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất