Esteem Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "esteem" thành Tiếng Việt

kính mến, quý trọng, trọng là các bản dịch hàng đầu của "esteem" thành Tiếng Việt.

esteem verb noun ngữ pháp

To regard someone with respect [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • kính mến

    Our esteemed professor will explain it.

    Giáo sư kính mến đây sẽ giải thích nó.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • quý trọng

    We all want to be respected and esteemed.

    Chúng ta đều muốn được tôn trọngquý trọng.

    GlosbeMT_RnD
  • trọng

    adjective

    Your self-esteem is like a notch below Kafka's.

    Lòng tự trọng của cô còn dưới cả Kafka.

    GlosbeResearch
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • quí
    • phục
    • cho là
    • coi là
    • sự kính mến
    • sự quý trọng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " esteem " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "esteem" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Esteem Trong Tiếng Anh Là Gì