8 ngày trước · esteem ý nghĩa, định nghĩa, esteem là gì: 1. respect for or a good opinion of someone: 2. to respect someone or have a good opinion of them…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · esteem definition: 1. respect for or a good opinion of someone: 2. to respect someone or have a good opinion of them…. Learn more.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Esteem trong một câu và bản dịch của họ · Tạm dịch“ low self esteem” là thiếu tự tôn. · Low self esteem means lost self.
Xem chi tiết »
esteem. Từ điển Collocation. esteem noun. ADJ. great, high | low | personal, self-I needed to do it for my ...
Xem chi tiết »
Kính mến, quý trọng. Coi là, cho là. to esteem it as a favour — coi cái đó như là một đặc ân ...
Xem chi tiết »
Esteem là gì: / is'ti:m /, Danh từ: sự kính mến, sự quý trọng, Ngoại động từ: kính mến, quý trọng, coi là, cho là, hình thái từ:...
Xem chi tiết »
Self-esteem and self-confidence are nothing more than the projection of your image of yourself. Lòng tự tôn và tự tin không gì khác hơn là sự phóng chiếu hình ...
Xem chi tiết »
esteem /is'ti:m/ * danh từ - sự kính mến, sự quý trọng =to hold someone in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai * ngoại động từ - kính mến, quý trọng
Xem chi tiết »
Esteemed là gì. Nghĩa của từ Esteem - Từ điển Anh - Việt - Tra từ - Soha tratu.soha.vn › dict › en_vn › Esteem. """is"ti:m"""/, Sự kính mến, sự quý trọng, ...
Xem chi tiết »
Nói đến sự tự trọng trong tiếng anh, sẽ có nhiều người nghĩ ngay ra self-esteem nhưng không phải ai cũng có thể nghĩ ra ngay vì không hay sử dụng hoặc là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ esteem|esteems trong Từ điển Tiếng Anh noun [es·teem || ɪstiːm] admiration, respect.
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Esteemed là gì. Nghĩa của trường đoản cú Esteem - Từ điển Anh - Việt - Tra tự - Soha tratu.soha.vn › dict › en_vn › Esteem.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "esteem": disesteem esteem esteemed self-esteem · Những từ có chứa "esteem" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cảm mến biệt ...
Xem chi tiết »
'esteem' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... coi là, cho là =to esteem it as a favour+ coi cái đó như là một đặc ân ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · Self-esteem là gì? Self-esteem được tạm dịch là lòng tự tôn hay tự trọng trong tiếng Việt. Từ điển Cambridge diễn giải “Self-esteem là sự tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Esteem Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề esteem trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu