Ví dụ về sử dụng Esteem trong một câu và bản dịch của họ · I have never had self esteem or self worth. · Tôi chưa bao giờ tự huyễn hoặc giá trị bản thân mình.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · esteem ý nghĩa, định nghĩa, esteem là gì: 1. respect for or a good opinion of someone: 2. to respect someone or have a good opinion of them…
Xem chi tiết »
esteem. Từ điển Collocation. esteem noun. ADJ. great, high | low | personal, self-I needed to do it for my ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Esteem là gì: / is'ti:m /, Danh từ: sự kính mến, sự quý trọng, Ngoại động từ: kính mến, quý trọng, coi là, cho là, hình thái từ:...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · I. Self-esteem là gì? Self-esteem được tạm dịch là lòng tự tôn hay tự trọng trong tiếng Việt. Từ điển Cambridge diễn giải “Self-esteem là sự ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: esteem nghĩa là sự kính mến, sự quý trọng to hold someone in high esteem kính mến ai, quý trọng ai.
Xem chi tiết »
Khi sở hữu Bộ Quà Tặng Esteem Gift mà đại diện là Biên nhận Esteem Gift, bạn có thể dùng để đổi hàng hóa, dịch vụ tại các địa điểm ăn uống, giải trí, ...
Xem chi tiết »
Self-esteem is defined to be the belief and confidence about your own value as well as your own ability. “Self-esteem” được định nghĩa là niềm tin và sự tự tin ...
Xem chi tiết »
Esteem có gốc từ estimate, nghĩa là sự đánh giá. Self-esteem có thể hiểu là sự tự đánh giá, tự nhận xét, tự hiểu về giá trị của bản thân ở mỗi người. Người có ...
Xem chi tiết »
esteem có nghĩa là gì? Xem bản dịch · It means: “deep respect or admiration (for someone)” · How good you think someone is. To hold someone in ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · GlosbeResearch And 6 bản dịch khác. ... Self-efficacy as part of core self-evaluations Timothy A. Judge et al. (2002) has argued that the concepts ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "self-esteem" dịch thành: lòng ... Lòng tự tôn và tự tin không gì khác hơn là sự phóng chiếu hình ảnh của chính ...
Xem chi tiết »
Self esteem - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... làm thế nào để đối phó với những gì chúng ta lịch sự gọi là "lòng tự trọng thấp", ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Self-esteem - Từ điển Anh - Việt: /'''¸selfis´ti:m'''/, Lòng tự trọng, tự trọng, noun, noun,
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Định nghĩa self-esteem vào tiếng anh và các ví dụ minch hoạ anh việt. Self-esteem is defined to lớn be the belief và confidence about your own ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Esteem Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề esteem dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu