Ethics - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ethics&oldid=2039474” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
ethics số nhiều dùng như số ít
- Đạo đức, luân lý, luân thường đạo lý.
- Đạo đức học.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ethics”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Từ Ethical
-
ETHICAL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Ethical – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Ethical | Vietnamese Translation
-
ETHICS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ethical - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ethical' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
ETHICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ethical - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Ethical: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Ethical Trong Tiếng Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nghĩa Của Từ Moral - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ethical Là Gì - Ethical Trong Tiếng Tiếng Việt