Ethnic Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "ethnic" thành Tiếng Việt

dân tộc, thuộc dân tộc, thuộc tộc người là các bản dịch hàng đầu của "ethnic" thành Tiếng Việt.

ethnic adjective noun ngữ pháp

Of or relating to a group of people having common racial, national, religious or cultural origins. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • dân tộc

    noun

    Einstein believed deeply that science should transcend national and ethnic divisions.

    Einstein thực sự tin rằng khoa học nên vượt qua sự phân biệt dân tộc và quốc gia.

    GlosbeMT_RnD
  • thuộc dân tộc

    adjective

    My family belongs to the Ixil people, an ethnic group of Maya descent.

    Gia đình tôi thuộc dân tộc Ixil, một nhóm người có tổ tiên là người Maya.

    GlosbeMT_RnD
  • thuộc tộc người

    adjective GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • vô thần
    • tộc
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ethnic " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ethnic

One of the music genres that appears under Genre classification in Windows Media Player library. Based on ID3 standard tagging format for MP3 audio files. ID3v1 genre ID # 48.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Ethnic" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Ethnic trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "ethnic"

ethnic Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ethnic" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Ethnic