Être là một trong những động từ cơ bản khi bắt đầu học tiếng Pháp. Đây là cách chia động từ ... être en train de (faire quelque chose) : đang (làm gì đó); ...
Xem chi tiết »
Je suis un Vietnamien — tôi là người Việt Nam: Il est cinq heures — bây là năm giờ ... anh đến đâu rồi (khi làm việc gì)+ (En être pour sa peine) phí công ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2015 · 1) Tôi là người Anh. Je suis anglais(e). Tôi là người Đức. Je suis allemand(e). · 2) Tôi ở tại thành phố Berlin / Luân Đôn / Mát-cơ-va. \bɛʁ.lɛ̃\
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2021 · être + tên, nghề nghiệp, quốc tịch. → Je suis Maria = tôi là Maria. → Je suis étudiant(e) = tôi là sinh viên.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ être trong Từ điển Pháp - Việt @être * nội động từ - là =Je suis un Vietnamien+ tôi là người Việt Nam =Il est cinq heures+ bây là năm giờ - tồn ...
Xem chi tiết »
être/ trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng être/ (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ...
Xem chi tiết »
Être là một động từ bất quy tắc của Pháp có nghĩa là "được." Các động từ đa ngôn ngữ có mặt khắp nơi bằng ngôn ngữ viết và nói tiếng Pháp và xuất hiện trong ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 12:43 Đã đăng: 8 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Đó là những gì mình đang trãi nghiệm khóa học tại đây. Em cũng xin cảm ơn trung tâm, cảm ơn thầy Đạt. Em luôn tin tưởng vào trung tâm, thầy cô và hứa luôn cố ...
Xem chi tiết »
Chia động từ 'être' - Chia động từ Tiếng Pháp theo các thời với bab.la.
Xem chi tiết »
Être » là động từ cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng ... Être sur un petit nuage :lơ đãng, phân tâm, sao nhãng ( việc gì).
Xem chi tiết »
Trong tiếng Pháp, động từ phụ là một trong hai avoir hoặc être . ... Nếu họ trượt, tất cả những gì cần là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng: Aller, arriver ... và ...
Xem chi tiết »
être. Là. | : ''Je '''suis''' un Vietnamien'' — tôi là người Việt Nam | : ''Il '''est''' cinq heures'' — bây là năm giờ | Tồn tại.
Xem chi tiết »
etre/avoir là auxiliaire (trợ động từ/ auxiliary verb) (1) participe passe là quá khứ phân từ (past participle). Về (1): Trong hai auxiliaire này, etre có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ être Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề être là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu