être Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt

Thông tin thuật ngữ être tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm être tiếng Pháp être (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ être

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

être tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ être trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ être tiếng Pháp nghĩa là gì.

être nội động từ làJe suis un Vietnamien+ tôi là người Việt NamIl est cinq heures+ bây là năm giờ tồn tạiJe pense, donc je suis+ tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại cóIl est des gens que la vérité effraie+ có những người mà sự thật làm cho hoảng sự thuộc về, là củaCe crayon est à moi+ cái bút chì ấy là của tôi ởJe suis à Hanoï+ tôi ở Hà Nội đi (về quá khứ) J′ai été à Paris+ tôi đã đi Parisainsi soit-il+ (tôn giáo) xin được như nguyện, a mence n′est pas que+ không phải làce que c′est que de+ đó là như thế đấy c′est à+ đến lượt; đến phần (ai) c′est à qui+ đua nhau mà...comment êtes-vous?+ anh có khỏe không?comme si de rien n′était+ như không xảy ra việc gì cảen être+ tham dựNous organisons une réception, en serez-vous?+ Chúng tôi tổ chức một buổi tiếp khách, anh có tham dự không?+ đếnOù en-êtes vous?+ anh đến đâu rồi (khi làm việc gì)+ (En être pour sa peine) phí côngest-ce que?+ có... không?Est-ce que vous venez?+ Anh có đến không?être à+ củaCeci est à moi+ cái này của tôi+ ởJe suis ici+ tôi ở đây+ mắc, bận, đang..Être à son travail+ đang làm việcÊtre toujours à se plaindre+ luôn luôn kêu ca+ đáng, phải C′est à refaire+ phải làm lạiêtre contre+ chống lạiêtre de+ quê ở; củaÊtre de Thanhhoa+ quê ở Thanh Hóa, là người Thanh HóaCette comédie est de Molière+ kịch này là của Mô-li-e+ bằng (chất gì)Cette statue est de marbre+ tượng này làm bằng đá hoa+ thuộc về, có chân trong, có tham giaIl est de la police+ ông ta ở trong lực lượng cảnh sátIl est de la famille+ nó là người trong gia đìnhêtre de quelque chose à quelqu′un+ có liên quan đến ai về mặt nàoêtre en+ mặc (gì)être pour+ bênh vực (ai); về phía (ai); nghiêng về, tán thànhÊtre pour une politique indépendante+ tán thành một đường lối độc lập+ có phần trách nhiệmVous avez été pour beaucoup dans sa décision+ anh có phần trách nhiệm lớn trong quyết định của ông ta+ (tiếng địa phương) sắpNous sommes pour partir+ chúng tôi sắp điêtre sans+ không cóÊtre sans le sou+ không có đồng xu dính túiil n′est que de+ tốt nhất là; chỉ cần j′en suis pour ce que j′ai dit+ tôi giữ ý kiến của tôije n′y suis pour rien+ tôi không liên quan gì đến việc ấy l′être+ bị vợ lừa, bị mọc sừng n′en être pas à+ không bị ràng buộc bởi, không bị hạn chế bởine savoir plus où l′on en est+ luống cuống lắm, lúng túng lắm n′est-ce-pas?+ có phải không? n′être plus+ không còn nữa, chết rồioù en êtes-vous donc?+ anh tin thế ư?où en sommes-nous?+ có thể thế ư? có lẽ nào thế?si ce n′était+ nếu không phải vì s′il en est ainsi+ nếu thực như thếsi j′étais de; si j′étais que de+ nếu tôi ở địa vị ấysoit dit entre nous+ nói riêng giữa chúng ta với nhau thôiy être+ hiểu+ làm xongVous y êtes?+ anh hiểu chưa? anh xong chưa?Où en êtes-vous?+ anh đến đâu rồi? danh từ giống đực (triết học) tồn tại (triết học) bản thểLe rapport de la pensée à l′être+ sự quan hệ giữa tư tưởng và bản thể# phản nghĩaNéant, non-être bản thânEmu jusqu′au fond de l′être+ cảm động đến tận đáy lòng (của bản thân) vậtLes êtres vivants+ sinh vật ngườiUn seul être vous manque+ đối với anh chỉ thiếu một người
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của être trong tiếng Pháp

être. nội động từ. là. Je suis un Vietnamien+ tôi là người Việt Nam. Il est cinq heures+ bây là năm giờ. tồn tại. Je pense, donc je suis+ tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại. có. Il est des gens que la vérité effraie+ có những người mà sự thật làm cho hoảng sự. thuộc về, là của. Ce crayon est à moi+ cái bút chì ấy là của tôi. ở. Je suis à Hanoï+ tôi ở Hà Nội. đi (về quá khứ). J′ai été à Paris+ tôi đã đi Paris. ainsi soit-il+ (tôn giáo) xin được như nguyện, a men. ce n′est pas que+ không phải là. ce que c′est que de+ đó là như thế đấy. c′est à+ đến lượt; đến phần (ai). c′est à qui+ đua nhau mà.... comment êtes-vous?+ anh có khỏe không?. comme si de rien n′était+ như không xảy ra việc gì cả. en être+ tham dự. Nous organisons une réception, en serez-vous?+ Chúng tôi tổ chức một buổi tiếp khách, anh có tham dự không?+ đến. Où en-êtes vous?+ anh đến đâu rồi (khi làm việc gì)+ (En être pour sa peine) phí công. est-ce que?+ có... không?. Est-ce que vous venez?+ Anh có đến không?. être à+ của. Ceci est à moi+ cái này của tôi+ ở. Je suis ici+ tôi ở đây+ mắc, bận, đang... Être à son travail+ đang làm việc. Être toujours à se plaindre+ luôn luôn kêu ca+ đáng, phải. C′est à refaire+ phải làm lại. être contre+ chống lại. être de+ quê ở; của. Être de Thanhhoa+ quê ở Thanh Hóa, là người Thanh Hóa. Cette comédie est de Molière+ kịch này là của Mô-li-e+ bằng (chất gì). Cette statue est de marbre+ tượng này làm bằng đá hoa+ thuộc về, có chân trong, có tham gia. Il est de la police+ ông ta ở trong lực lượng cảnh sát. Il est de la famille+ nó là người trong gia đình. être de quelque chose à quelqu′un+ có liên quan đến ai về mặt nào. être en+ mặc (gì). être pour+ bênh vực (ai); về phía (ai); nghiêng về, tán thành. Être pour une politique indépendante+ tán thành một đường lối độc lập+ có phần trách nhiệm. Vous avez été pour beaucoup dans sa décision+ anh có phần trách nhiệm lớn trong quyết định của ông ta+ (tiếng địa phương) sắp. Nous sommes pour partir+ chúng tôi sắp đi. être sans+ không có. Être sans le sou+ không có đồng xu dính túi. il n′est que de+ tốt nhất là; chỉ cần. j′en suis pour ce que j′ai dit+ tôi giữ ý kiến của tôi. je n′y suis pour rien+ tôi không liên quan gì đến việc ấy. l′être+ bị vợ lừa, bị mọc sừng. n′en être pas à+ không bị ràng buộc bởi, không bị hạn chế bởi. ne savoir plus où l′on en est+ luống cuống lắm, lúng túng lắm. n′est-ce-pas?+ có phải không?. n′être plus+ không còn nữa, chết rồi. où en êtes-vous donc?+ anh tin thế ư?. où en sommes-nous?+ có thể thế ư? có lẽ nào thế?. si ce n′était+ nếu không phải vì. s′il en est ainsi+ nếu thực như thế. si j′étais de; si j′étais que de+ nếu tôi ở địa vị ấy. soit dit entre nous+ nói riêng giữa chúng ta với nhau thôi. y être+ hiểu+ làm xong. Vous y êtes?+ anh hiểu chưa? anh xong chưa?. Où en êtes-vous?+ anh đến đâu rồi?. danh từ giống đực. (triết học) tồn tại. (triết học) bản thể. Le rapport de la pensée à l′être+ sự quan hệ giữa tư tưởng và bản thể. # phản nghĩa. Néant, non-être. bản thân. Emu jusqu′au fond de l′être+ cảm động đến tận đáy lòng (của bản thân). vật. Les êtres vivants+ sinh vật. người. Un seul être vous manque+ đối với anh chỉ thiếu một người.

Đây là cách dùng être tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ être tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới être

  • pleurotomie tiếng Pháp là gì?
  • paulien tiếng Pháp là gì?
  • amidonnage tiếng Pháp là gì?
  • poitrine tiếng Pháp là gì?
  • tensio actif tiếng Pháp là gì?
  • boulevard tiếng Pháp là gì?
  • enture tiếng Pháp là gì?
  • ligneux tiếng Pháp là gì?
  • plèvre tiếng Pháp là gì?
  • multiple tiếng Pháp là gì?
  • se seller tiếng Pháp là gì?
  • lydienne tiếng Pháp là gì?
  • infuse tiếng Pháp là gì?
  • vente tiếng Pháp là gì?
  • larron tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Cách Dùng être Trong Tiếng Pháp