ETS định Nghĩa: Hệ Thống điện Thoại Châu Âu - Abbreviation Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › ETS › Hệ thống điện thoại châu Âu ETS: Hệ thống điện thoại châu Âu ETS có nghĩa là gì? Hệ thống điện thoại châu Âu là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. ETS có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
ETS là viết tắt của Hệ thống điện thoại châu Âu
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về ETS trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa ETS cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt ETS, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "ETS - European Telephone System" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "ETS - European Telephone System" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của ETS
Như đã đề cập ở trên, ETS có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: European Telephone System
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của ETS cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của ETS trong các ngôn ngữ khác của 42.
ETS định nghĩa:
- Hỗ trợ giáo dục công nghệ
- Về cơ bản giống nhau
- Lí nhiệt điện
- Enfermedades de Transmisión tình dục
- École de Technologie Supérieure
- Hệ thống quá cảnh Edmonton
- Giáo dục công nghệ dịch vụ
- Dịch vụ văn bản điện tử
- EIB công cụ phần mềm
- Tìm kiếm tài năng giáo dục
- Kỹ thuật dịch vụ kỹ thuật
- Môi trường thuốc lá hút thuốc lá
- Đề án kinh doanh khí thải
- Hệ thống thương mại điện tử
- Dịch vụ khẩn cấp viễn thông
‹ Kipriaki Etairia Oinopnevmatoidon
Nơi trú ẩn khẩn cấp Grant ›
ETS là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ETS là viết tắt của European Telephone System. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, ETS là viết tắt của Hệ thống điện thoại châu Âu. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
ETS => Hệ thống điện thoại châu Âu
-
ETS => European Telephone System
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Ets Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
ETS – Wikipedia Tiếng Việt
-
ETS Là Gì? -định Nghĩa ETS | Viết Tắt Finder
-
Ets Là Gì - Toeic Là Gì
-
Kiến Thức Về Ets Là Gì | Sản Phẩm Nhật Bản Chất Lượng
-
ETS Là Gì? Lịch Sử Hình Thành Và Những Gì Mang Lại Từ ETS
-
Nghĩa Của Từ ETS - Từ điển Viết Tắt
-
Tổng Hợp Bộ Đề Ets Là Gì - Tại Sao Lại Phải Học Và Thi Toeic
-
Ets Là Gì - Toeic Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
EU ETS (Hệ Thống Thương Mại Khí Thải Liên Minh Châu Âu) | BSI
-
Ets Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu
-
Rc Trong TOEIC Là Gì - Xây Nhà
-
Tổng Hợp Bộ Đề Ets Là Gì – Tại Sao Lại Phải Học Và Thi Toeic
-
Kiến Thức Về Ets Là Gì - Asiana
-
Phân Biệt 6 Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh - Nên Chọn Thi Loại Nào? - Eduline