Nghĩa Của Từ ETS - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Environmental tobacco smoke
    2. Educational Testing Service
    3. European Telephone System
    4. Electronic translator system
    5. Engineering Test Satellite
    6. Electrical Test Set
    7. Electron transport system
    8. Energy Transfer System
    9. European Telecommunications Standard
    10. Econometric Time Series
    11. Emissions Tracking System
    12. Expiration Term of Service
    13. External transcribed spacer
    14. Emergency Temporary Standard
    15. EOSDIS Test System
    16. Executable Test Suite
    17. External Tank System
    18. Ethyl sulfate - also Et2SO4
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/ETS »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ets Là Viết Tắt Của Từ Gì