étude Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
Thông tin thuật ngữ étude tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | étude (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ étude | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
étude tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ étude trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ étude tiếng Pháp nghĩa là gì.
étude danh từ giống cái sự học tập sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường (âm nhạc) khúc luyện phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp) văn phòng (luật sư...)étude danh từ giống cái sự học tập sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường (âm nhạc) khúc luyện phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp) văn phòng (luật sư...)Xem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của étude trong tiếng Pháp
étude. danh từ giống cái. sự học tập. sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu. L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường. (âm nhạc) khúc luyện. phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp). văn phòng (luật sư...). . étude. danh từ giống cái. sự học tập. sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu. L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường. (âm nhạc) khúc luyện. phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp). văn phòng (luật sư...).
Đây là cách dùng étude tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ étude tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới étude
- synalèphe tiếng Pháp là gì?
- sibylle tiếng Pháp là gì?
- densité tiếng Pháp là gì?
- moricaud tiếng Pháp là gì?
- tubiste tiếng Pháp là gì?
- pomologue tiếng Pháp là gì?
- narcisse tiếng Pháp là gì?
- aménagement tiếng Pháp là gì?
- villégiaturer tiếng Pháp là gì?
- villageois tiếng Pháp là gì?
- gratteur tiếng Pháp là gì?
- hanneton tiếng Pháp là gì?
- ferroprussiate tiếng Pháp là gì?
- éventrer tiếng Pháp là gì?
- empaumer tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Etude Nghĩa Là Gì
-
Khúc Luyện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Etude Là Gì, Nghĩa Của Từ Etude | Từ điển Anh - Việt
-
Étude Là Gì, Nghĩa Của Từ Étude | Từ điển Pháp - Việt
-
Etude Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Etude Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của étude Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Etude Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Etude Là Gì
-
Thể Loại Etude | Hội Nhạc Sĩ Việt Nam
-
Etude Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"Etude" Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Etude Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
étude Tiếng Pháp Là Gì?
-
Etude Là Gì, Etude Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
étude (phát âm có thể chưa chuẩn)