Euro (EUR) Và Bảng Anh (GBP) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
Có thể bạn quan tâm
CoinMill.com - Chuyển đổi tiền tệ | Chào mừng! Login | ||
|
Chuyển đổi Euro và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.
Euro (EUR) | Bảng Anh (GBP) |
Các quốc gia và các ngoại tệ khác |
Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): | Tùy chọnLàm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.Bắt đầu từ Tiền tệ
|
Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.
Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文
Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .
Bản quyền thuộc về (C) 2003-2024Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật
Từ khóa » đồng Bảng Anh Và Euro
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Bảng Anh. Đổi Tiền EUR/GBP - Wise
-
Tỷ Giá Chuyển đổi 1 Bảng Anh Sang Euro. Đổi Tiền GBP/EUR - Wise
-
Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Sang Euro (EUR) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Giá EUR GBP Hôm Nay | Đồng Euro Đồng Bảng Anh
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Euro GBP/EUR - Mataf
-
Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái - ConvertWorld
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa GBP Và Euro - Strephonsays
-
650000 Euro đến Đồng Bảng Anh | Đổi 650000 EUR GBP
-
9730 Đồng Bảng Anh đến Euro | Đổi 9730 GBP EUR
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Bảng Tỷ Giá Bảng Anh Mới Nhất Ngày Hôm Nay - VietnamBiz
-
Sự Khác Biệt Giữa Euro Và Pound (Kinh Doanh) - Sawakinome