Tỷ Giá Chuyển đổi 1 Bảng Anh Sang Euro. Đổi Tiền GBP/EUR - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền GBP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnGBPChuyển đổi thànhEUR£1,000 GBP = €1,204 EUR
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi GBP sang EUR
1 GBP = 1,20398 EUR
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi GBP → EURGửi email cho tôi khi
1 GBP vượt 1.20398EURĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | INR | AUD | JPY | CAD | CHF | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,945 | 84,56 | 1,535 | 149,755 | 1,4 | 0,881 | 1,689 |
1 EUR | 1,058 | 1 | 89,439 | 1,624 | 158,395 | 1,481 | 0,932 | 1,787 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 1 | 0,018 | 1,771 | 0,017 | 0,01 | 0,02 |
1 AUD | 0,651 | 0,616 | 55,078 | 1 | 97,543 | 0,912 | 0,574 | 1,1 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Bảng Anh sang Euro
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
GBP sang USD
GBP sang EUR
GBP sang INR
GBP sang AUD
GBP sang JPY
GBP sang CAD
GBP sang CHF
GBP sang NZD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro | |
---|---|
1 GBP | 1.20398 EUR |
5 GBP | 6.01990 EUR |
10 GBP | 12.03980 EUR |
20 GBP | 24.07960 EUR |
50 GBP | 60.19900 EUR |
100 GBP | 120.39800 EUR |
250 GBP | 300.99500 EUR |
500 GBP | 601.99000 EUR |
1000 GBP | 1,203.98000 EUR |
2000 GBP | 2,407.96000 EUR |
5000 GBP | 6,019.90000 EUR |
10000 GBP | 12,039.80000 EUR |
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh | |
---|---|
1 EUR | 0.83058 GBP |
5 EUR | 4.15290 GBP |
10 EUR | 8.30580 GBP |
20 EUR | 16.61160 GBP |
50 EUR | 41.52900 GBP |
100 EUR | 83.05800 GBP |
250 EUR | 207.64500 GBP |
500 EUR | 415.29000 GBP |
1000 EUR | 830.58000 GBP |
2000 EUR | 1,661.16000 GBP |
5000 EUR | 4,152.90000 GBP |
10000 EUR | 8,305.80000 GBP |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng Bảng Anh Và Euro
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Bảng Anh. Đổi Tiền EUR/GBP - Wise
-
Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Sang Euro (EUR) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Giá EUR GBP Hôm Nay | Đồng Euro Đồng Bảng Anh
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Euro GBP/EUR - Mataf
-
Euro (EUR) Và Bảng Anh (GBP) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái - ConvertWorld
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa GBP Và Euro - Strephonsays
-
650000 Euro đến Đồng Bảng Anh | Đổi 650000 EUR GBP
-
9730 Đồng Bảng Anh đến Euro | Đổi 9730 GBP EUR
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Bảng Tỷ Giá Bảng Anh Mới Nhất Ngày Hôm Nay - VietnamBiz
-
Sự Khác Biệt Giữa Euro Và Pound (Kinh Doanh) - Sawakinome