European - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌjʊr.ə.ˈpi.ən/
Tính từ riêng
European /ˌjʊr.ə.ˈpi.ən/
- (thuộc) Châu Âu; ở châu Âu, tại châu Âu; lan khắp châu Âu. a European reputation — tiếng tăm lan khắp châu Âu
Danh từ riêng
European /ˌjʊr.ə.ˈpi.ən/
- Người châu Âu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “European”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phiên âm European
-
European | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm European - Forvo
-
Cách Phát âm Europe - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Europe' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Europe Fracking (VOA)
-
EUROPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
European Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Phát âm / Âm "eu" | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
Europe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
European Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "european Community" - Là Gì?