Eurythmics Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eurythmics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eurythmics (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eurythmicsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eurythmics tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eurythmics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eurythmics tiếng Anh nghĩa là gì.
eurythmics* danh từ- xem eurhythmy
Thuật ngữ liên quan tới eurythmics
- pyritic tiếng Anh là gì?
- quarterdeck tiếng Anh là gì?
- misstates tiếng Anh là gì?
- ski-running tiếng Anh là gì?
- epitaxial varactor tiếng Anh là gì?
- standard-bearer tiếng Anh là gì?
- computer-limited tiếng Anh là gì?
- rag-wheel tiếng Anh là gì?
- diurnal tiếng Anh là gì?
- loft tiếng Anh là gì?
- administration manager tiếng Anh là gì?
- dynode tiếng Anh là gì?
- seemly tiếng Anh là gì?
- prediction tiếng Anh là gì?
- enters tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eurythmics trong tiếng Anh
eurythmics có nghĩa là: eurythmics* danh từ- xem eurhythmy
Đây là cách dùng eurythmics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eurythmics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eurythmics* danh từ- xem eurhythmy
Từ khóa » Eurythmics Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Eurythmics - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "eurythmics" - Là Gì?
-
'eurythmics' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Eurythmics | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Eurythmics Là Gì
-
Eurythmics Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Eurythmics - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Eurythmics
-
Eurythmics Là Gì, Nghĩa Của Từ Eurythmics | Từ điển Anh - Việt
-
EURYTHMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cách Phát âm Eurythmics Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Eurhythmics
-
Bài Hát Eurythmics Hàng đầu Của Thập Niên 80 - Also See