EURYTHMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

EURYTHMICS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[juː'riðmiks]Danh từeurythmics [juː'riðmiks] eurythmics

Ví dụ về việc sử dụng Eurythmics trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Directory Songs popularized by Eurythmics.Lời bài hát được hát bởi Eurythmics.Dave Stewart of Eurythmics played guitar on the record, and produced some of the tracks.Dave Stewart của nhóm Eurythmics đã chơi guitar cho bản thâu và sản xuất những bài khác trong album.Annie Lennox,“The day Dave and I ended our romance, Eurythmics began.Lennox nói với Rolling Stone,“ Ngày Dave vàtôi kết thúc mối tình lãng mạn, Eurythmics được bắt đầu”.Dave Stewart of Eurythmics played guitar on the record, as well as producing some of the tracks.Dave Stewart của nhóm Eurythmics đã chơi guitar cho bản thâu và sản xuất những bài khác trong album.The two decided to continue working togetheras musicians, however, and named themselves Eurythmics.Hai người vẫn cộng tác với nhau vàđặt tên cho nhóm nhạc của mình là Eurythmics.Eurythmics have regularly performed the song in all their live sets since 1982, and it is often performed by Lennox on her solo tours.Eurythmics vẫn luôn trình diễn ca khúc này trong mọi tour diễn của họ từ năm 1982, và đôi khi được ca sĩ Lennox thể hiện trong tour diễn solo của riêng cô.In 2002, Nadirah(also known as Nadz) won the Irie FM/ CME Big Break competition which led to a performance at Island Village where she met Brian Jobson andDave Stewart from the Eurythmics.Năm 2002, Nadirah( còn gọi là Nadz) chiến thắng chung cuộc Irie FM/ CME Big Nghỉ giải lao mà dẫn đến một buổi biểu diễn tại đảo làng nơi cô gặp Brian Jobson vàDave Stewart từ Eurythmics.They are influenced by acts such as Madonna, Eurythmics, Throbbing Gristle, Prince, Tubeway Army, Robyn, Laurie Anderson, Depeche Mode, Kate Bush, Cocteau Twins, Orchestral Manoeuvres in the Dark, Cyndi Lauper, Whitney Houston and Elliott Smith.[ 6][ 8][ 34][ 35] The band writes, records, mixes, and masters their songs in a basement studio in Glasgow.Ban nhạc chịu ảnh hưởng của Madonna, Eurythmics, Throbbing Gristle, Prince, Tubeway Army, Robyn, Laurie Anderson, Depeche Mode, Kate Bush, Cocteau Twins, Orchestral Manoeuvres in the Dark, Cyndi Lauper, Whitney Houston and Elliott Smith. Họ viết nhạc, thu âm, phối khí và hoàn thiện bản nhạc trong căn hầm studio ở Glasgow.On the July 17th broadcast of SBS's‘Kim Yuna's Kiss& Cry‘, Krystal and her partner Lee Dong Hoon demonstrateda circus-themed performance to The Eurythmics'“Sweet Dreams“.Vào ngày 17, ngày phát sóng chương trình Kim Yuna' s Kiss& Cry trên đài truyền hình KBS, Krystal và bạn diễn của cô, Lee Dong Hoon đạ đem đến một màn trình diễn với chủ đề“ Rạp xiếc” trên nhạc nềnbài Sweet Dreams của nhóm The Eurythmics.Background information Birth name Ann Lennox Born(1954-12-25) 25 December 1954 Origin Aberdeen, Scotland Genres Pop pop rock rock soul blue-eyed soul new wave R&B synth-pop electronica adult contemporary jazz Occupation(s) Singer Chancellor for GCU songwriter activist humanitarian ambassador Instruments Vocals piano Years active 1976- present Labels RCA Arista(1981- 2009) Island Decca(2010-)Associated acts The Catch The Tourists Eurythmics Website annielennox. com.Thông tin nghệ sĩ Tên khai sinh Ann Lennox Sinh 25 tháng 12, 1954( 63 tuổi) Nguyên quán Aberdeen, Scotland Thể loại Pop pop rock rock soul blue- eyed soul new wave R& B synth- pop electronica adult contemporary jazz Nghề nghiệp Singer Chancellor for GCU songwriter activist humanitarian ambassador Nhạc cụ Vocals piano Năm hoạt động 1976- present Hãng đĩa RCA Arista( 1981- 2009) Island Decca( 2010-)Hợp tác với The Catch The Tourists Eurythmics Website annielennox. com. Kết quả: 10, Thời gian: 0.0223

Eurythmics trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - eurythmics
  • Người pháp - eurythmics
  • Tiếng đức - eurythmics
  • Bồ đào nha - eurythmics
  • Người hy lạp - eurythmics
  • Người ý - eurythmics
S

Từ đồng nghĩa của Eurythmics

eurythmy eurhythmy eurhythmics eurycoma longifoliaeusebio

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt eurythmics English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Eurythmics Là Gì