EV - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Danh từ
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Xem ev Xem év

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Viết tắt của tiếng Anhelectronvolt.

Danh từ

eV

  1. Electronvôn.

Tiếng Anh

Từ nguyên

Viết tắt của electronvolt.

Danh từ

eV

  1. Electronvôn. Photons of sunlight have energy in order of eV. — Các hạt photon của ánh sáng Mặt Trời có năng lượng vào cỡ eV.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eV&oldid=1831328” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Năng lượng
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục eV 11 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Ev Là đơn Vị Gì