EV - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Xem ev Xem év
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Viết tắt của tiếng Anhelectronvolt.
Danh từ
eV
- Electronvôn.
Tiếng Anh
Từ nguyên
Viết tắt của electronvolt.
Danh từ
eV
- Electronvôn. Photons of sunlight have energy in order of eV. — Các hạt photon của ánh sáng Mặt Trời có năng lượng vào cỡ eV.
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Năng lượng
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Ev Là đơn Vị Gì
-
Electronvolt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Electronvolt - Wiki Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "electron - Vôn" - Là Gì?
-
Chuyển đổi Năng Lượng, EV - ConvertWorld
-
Electronvolt - Wikimedia Tiếng Việt
-
Trong Vật Lý, Người Ta Hay Dùng đơn Vị Năng Lượng Electron – Vôn, Ký ...
-
EV/c2 Là đơn Vị Của:
-
Từ J đổi Ra EV Là Bao Nhiêu ? - Nguyễn Thị Thanh
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Electron-vôn (eV) Sang Vôn (V) - RT
-
Xe EV Là Gì? | Green Energy Consumers Alliance
-
Quy đổi Từ MeV Sang EV (Mêgaelectronvôn Sang Electronvôn)
-
Trong Vật Lý Hạt Nhân Người Ta Hay Dùng đơn Vị Năng Lượng Là EV ...
-
Đơn Vị Của Hiệu điện Thế Là Gì?kilovolt (kilo Vôn) Là Gì? Mối Liên Hệ ...
-
ĐƠN VỊ NĂNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex