Từ điển Tiếng Việt "electron - Vôn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"electron - vôn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm electron - vôn
(A. electron - volt), đơn vị ngoài hệ của năng lượng dùng để đo năng lượng và khối lượng các hạt vi mô, kí hiệu eV; 1eV = 1,602.10-19J. Là năng lượng mà một điện tử nhận được sau khi được tăng tốc trong một điện trường có hiệu điện thế là 1 V. Các đơn vị bội là Mêga electron - vôn, kí hiệu MeV, 1 MeV = 106 eV; Giga electron - vôn, kí hiệu GeV, 1GeV = 109 eV; Têra electron - vôn, kí hiệu TeV, 1 TeV = 1012 eV. Một đơn vị khối lượng nguyên tử tương đương với 931,5 MeV. Xt. Đơn vị khối lượng nguyên tử.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Ev Là đơn Vị Gì
-
Electronvolt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Electronvolt - Wiki Là Gì
-
Chuyển đổi Năng Lượng, EV - ConvertWorld
-
Electronvolt - Wikimedia Tiếng Việt
-
Trong Vật Lý, Người Ta Hay Dùng đơn Vị Năng Lượng Electron – Vôn, Ký ...
-
EV - Wiktionary Tiếng Việt
-
EV/c2 Là đơn Vị Của:
-
Từ J đổi Ra EV Là Bao Nhiêu ? - Nguyễn Thị Thanh
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Electron-vôn (eV) Sang Vôn (V) - RT
-
Xe EV Là Gì? | Green Energy Consumers Alliance
-
Quy đổi Từ MeV Sang EV (Mêgaelectronvôn Sang Electronvôn)
-
Trong Vật Lý Hạt Nhân Người Ta Hay Dùng đơn Vị Năng Lượng Là EV ...
-
Đơn Vị Của Hiệu điện Thế Là Gì?kilovolt (kilo Vôn) Là Gì? Mối Liên Hệ ...
-
ĐƠN VỊ NĂNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex