évasion Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Phép dịch "évasion" thành Tiếng Việt

sự thoát ra, sự trốn, sự trốn ra là các bản dịch hàng đầu của "évasion" thành Tiếng Việt.

évasion noun feminine ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt

  • sự thoát ra

    (nghĩa bóng) sự thoát ra

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • sự trốn

    Félicitations pour votre évasion.

    Thành thật chúc mừng sự trốn thoát của ông!

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • sự trốn ra

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự vượt ngục
    • Vượt ngục
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " évasion " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "évasion" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Evasion Gg Dịch