Every Day Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mỗi ngày, ngày ngày, thường ngày là các bản dịch hàng đầu của "every day" thành Tiếng Việt.
every day adverb ngữ phápAs frequently as every day; daily
+ Thêm bản dịch Thêm every dayTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mỗi ngày
Today, paper is used in quantity every day.
Ngày nay, giấy được dùng nhiều mỗi ngày.
en.wiktionary2016 -
ngày ngày
But with every day that passes, he makes enemies.
Nhưng ngày ngày trôi qua hắn ta càng có nhiều kẻ thù.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
thường ngày
Patient didn't notice the initial symptoms because it's no different than how she feels every day.
Bệnh nhân không để ý đến những triệu chứng ban đầu vì nó không khác với những gì cô ấy cảm thấy thường ngày.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " every day " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "every day" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Everyday Dịch Sáng Tiếng Việt
-
Everyday Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
EVERY-DAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EVERYDAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Every Day Hay Everyday? Sự Khác Nhau Giữa Everyday Và Every Day
-
Fredo - Everyday - Dịch Sang Tiếng Việt (Lời Bài Hát) - Lyrics
-
Nghĩa Của Từ Everyday - Everyday Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Everyday Dịch Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Lời Dịch Bài Hát Everyday I Love You | VOCA.VN
-
Lời Dịch Bài Hát: Everyday I Love You
-
EVERY DAY I LOVE YOU (Lời Dịch Anh Việt) Boyzone - YouTube
-
Lời Dịch Bài Hát Everyday I Love You | Bảng Dịch Lời Bài Hát Mới Nhất
-
Everyday | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'every Day' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Everyday Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe