EVERY SINGLE DAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
EVERY SINGLE DAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['evri 'siŋgl dei]every single day ['evri 'siŋgl dei] mỗi ngàyevery daydailyeverydaytừng ngày mộtevery single daymỗi ngày duy nhấtevery single day
Ví dụ về việc sử dụng Every single day trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Every single day trong ngôn ngữ khác nhau
- Người đan mạch - hver eneste dag
- Thụy điển - varenda dag
- Hàn quốc - 매일
- Tiếng slovenian - sleherni dan
- Ukraina - каждый день
- Người hy lạp - καθε μερα
- Người hungary - minden egyes nap
- Người serbian - svaki dan
- Tiếng slovak - každý jeden deň
- Người ăn chay trường - всеки един ден
- Tiếng rumani - fiecare zi
- Người trung quốc - 每一天
- Malayalam - ഓരോ ദിവസവും
- Marathi - प्रत्येक दिवस
- Tiếng bengali - প্রতিদিনই
- Tiếng mã lai - setiap hari
- Thổ nhĩ kỳ - hergün
- Tiếng hindi - हर एक दिन
- Đánh bóng - każdy dzień
- Bồ đào nha - todos os dias
- Tiếng phần lan - joka ikinen päivä
- Tiếng croatia - svakog dana
- Tiếng indonesia - setiap hari
- Séc - každý den
- Người tây ban nha - cada solo día
- Người pháp - chaque seul jour
- Tiếng đức - jeden einzelnen tag
- Hà lan - elke enige dag
- Tiếng ả rập - كل يوم واحد
- Tiếng nhật - 毎日1
- Kazakhstan - күнде
- Tamil - ஒவ்வொரு நாளும்
- Tiếng tagalog - bawat solong araw
- Thái - ทุกๆวัน
- Tiếng nga - каждый божий день
Từng chữ dịch
everychữ sốmỗieveryngười xác địnhmọieverydanh từhàngeverytất cảeverytrạng từcứsinglechữ sốmộtsingledanh từđơnsinglesingleduy nhấtđộc thândaydanh từngàydayhôm every single cellevery single detailTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt every single day English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Every Single
-
Cách Dùng Every - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Each, Every, Each Of, Every Of, All, All Of, Most, Almost ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Phân Biệt Each-Every
-
Cách Dùng Every - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Cách Dùng EVERY - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Cùng MT: Một Trường Hợp đặc Biệt Của Số ít
-
Every Single Day Nghĩa Là Gì?
-
Thầy Giáo Tiếng Anh - EVERY Là ít Hay Nhiều ... - Facebook
-
Every Single: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
EVERY SINGLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Làm Sao để Phân Biệt Each Với Every | EJOY ENGLISH
-
Every Single Day Nghĩa Là Gì? - BEM2.VN
-
Every Single One Là Gì - Xây Nhà
-
Every Single Là Gì