Every - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈɛv.(ə.)ɹi/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛvɹi
- Tách âm: ev‧ery, ev‧e‧ry
Tính từ
every /ˈɛv.ri/
- Mỗi, mọi.
Thành ngữ
- every man Jack: Mọi người.
- every now and then; every now and again; every so often: Thỉnh thoảng.
- every other day; every second day: Hai ngày một lần.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “every”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛvɹi
- Vần:Tiếng Anh/ɛvɹi/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Every Phát âm
-
EVERY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Every - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Từ EVERY - YouTube
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Every People - YouTube
-
237 Chủ Từ Tiếng Anh Everyone , Everybody , Everything , Everywhere
-
Every Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Every | Facebook | By Phát Âm Hay - American Pronunciation
-
Every Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
English's Tip: A New Word Every Day - LinkedIn
-
10 Từ Tiếng Anh Phổ Biến Được Nuốt Âm - Phát Âm Hay
-
Every Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Every đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
5 Bài đọc Luyện Phát âm Tiếng Anh Biên Soạn Bởi GV Tiếng Anh Số 1 TG
-
Âm Câm Trong Tiếng Anh (đầy đủ Từ A-Z) - Moon ESL