Everyday Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "everyday" thành Tiếng Việt

hàng ngày, phổ biến, thường là các bản dịch hàng đầu của "everyday" thành Tiếng Việt.

everyday adjective noun adverb ngữ pháp

Common misspelling of every day. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hàng ngày

    adverb

    From now on, we will meet everyday, what so interesting?

    Từ bây giờ, chúng ta sẽ gặp hàng ngày, thú vị quá nhỉ?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • phổ biến

    adjective

    commonplace, ordinary

    when photography and printmaking became everyday materials,

    khi ảnh chụp và tranh in trở nên phổ biến,

    en.wiktionary2016
  • thường

    adjective

    My mom, who was the everyday American, was a hero.

    Mẹ cháu, vốn chỉ là một người Mỹ bình thường, là một người hùng.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • quen thuộc
    • sáo
    • bình nhật
    • dùng hằng ngày
    • hằng ngày
    • thông thường
    • thường ngày
    • thường nhật
    • tầm thường
    • xảy ra hằng ngày
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " everyday " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "everyday" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • everyday life Đời sống cá nhân
  • for everyday usẹ nhật dụng
  • they are accustomed to swim in the lake everyday Sunday together phát hiện sai
  • everyday is not sunday sông có khúc người có lúc
  • englis do it think yoi practice is to necessary everyday sắp xếp
  • necessary for everyday nhật dụng
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "everyday" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Happy Everyday Dịch Sang Tiếng Việt