HẠNH PHÚC MỖI NGÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HẠNH PHÚC MỖI NGÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hạnh phúc mỗi ngày
happy every day
hạnh phúc mỗi ngàyvui mỗi ngàyeveryday happyhappiness every day
hạnh phúc mỗi ngàyhappily every day
hạnh phúc mỗi ngàyvui vẻ mỗi ngàyeveryday happiness
{-}
Phong cách/chủ đề:
Be happy every day!Bạn có thể hạnh phúc mỗi ngày!
May you happy every day!Và hạnh phúc mỗi ngày!
And be happy every day!Bạn có thể hạnh phúc mỗi ngày!
You can be happy everyday.Hãy hạnh phúc mỗi ngày!!
And be happy every day!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngày thường ngày năm mới ngày xanh ngày thứ nhất Sử dụng với động từngày nghỉ ngày cưới ngày đến liều hàng ngàyngày lễ tạ ơn sang ngàyngày lễ tình nhân ngày học chọn ngàyngày thi HơnSử dụng với danh từngày nay hàng ngàyngày hôm nay ngày mai ngày hôm qua ngày lễ ngày valentine ngày sinh nhật ngày tháng ngày thứ bảy HơnVà tôi thức dậy hạnh phúc mỗi ngày.
I woke up everyday happy.Chọn hạnh phúc mỗi ngày.
Choose happiness each day.Và tôi thức dậy hạnh phúc mỗi ngày.
I woke up each day happy.Điều quan trọng nhấtlà bạn phải sống thật hạnh phúc mỗi ngày.
The most important thing is to live happily every day.Chúc bạn hạnh phúc mỗi ngày!
Wish you happiness everyday!Hi vọng rằng các bạn sẽ hạnh phúc mỗi ngày!
Hope that you are happy everyday!Bạn có thể hạnh phúc mỗi ngày!
I hope you can be happy every day!Hãy cố gắng khiến một người hạnh phúc mỗi ngày.
Try to make someone happy every day.Bạn có thể hạnh phúc mỗi ngày!
You can be happy every single day!Bạn sẽ cảm thấy thoải mái và hạnh phúc mỗi ngày.
You will feel good and happy every day.Tôi cảm thấy hạnh phúc mỗi ngày qua.
I feel blessed every single day.Tất cả anh mong muốn nó được hạnh phúc mỗi ngày.
She wants you all to be happy each day.Và tôi thức dậy hạnh phúc mỗi ngày.
I wake up happy every day.Hãy cố gắnglàm ít nhất 1 người hạnh phúc mỗi ngày.
Try to make at least one person happy every day.Và tôi thức dậy hạnh phúc mỗi ngày.
I wake up every day happy.Cảm ơn cậu, Tae Hyung,vì đã làm cho ARMY chúng tớ hạnh phúc mỗi ngày.
Thank you LG for making us happy every day.Và tôi thức dậy hạnh phúc mỗi ngày.
We wake up happy every day.Chúng làm cho tôi cười và cảm thấy hạnh phúc mỗi ngày.
They make sure that I smile and feel happy every single day.Bước chân em gieo hạnh phúc mỗi ngày.
My feet are happy every day.Anh có một đứa con gái xinh đẹp mà khiến anh hạnh phúc mỗi ngày.
I also have a beautiful daughter who makes me happy every single day.Vậy cớ gì ta không chọn hạnh phúc mỗi ngày?
So why not pursue happiness daily?Chúng ta không pháttriển lòng can đảm bằng cách hạnh phúc mỗi ngày.
We do not develop courage by being happy everyday.Điều đó khiến tôi hạnh phúc mỗi ngày”.
That just makes me happy every single day.”.Chúng ta không pháttriển lòng can đảm bằng cách hạnh phúc mỗi ngày.
We do not develop courage by being happy every day.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0256 ![]()
hạnh phúc mãi mãi về sauhạnh phúc một mình

Tiếng việt-Tiếng anh
hạnh phúc mỗi ngày English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hạnh phúc mỗi ngày trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hạnhdanh từhạnhhanhhappinesshạnhtính từhappyhạnhđộng từbephúctính từphúcphuchappyphúcdanh từhappinessgospelmỗingười xác địnheachallmỗigiới từpermỗievery timemỗiđại từonengàydanh từdaydatedaysdatesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Happy Everyday Dịch Sang Tiếng Việt
-
Happy Everyday Việt Làm Thế Nào để Nói - Anh Dịch
-
TO BE HAPPY EVERY DAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Happy Everyday Nghĩa Là Gì
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Everyday Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Top Những Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Anh độc đáo Nhất - Monkey
-
50 Lời Chúc Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
99++ Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất Thời đại
-
Make Me Happy - WHEE IN 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt
-
Những Câu Chúc Bằng Tiếng Anh - Du Học AMEC
-
Lời Dịch Bài Hát Happy | VOCA.VN
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council