Everything Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tất cả, mọi thứ nào, mọi vật là các bản dịch hàng đầu của "everything" thành Tiếng Việt.
everything pronoun ngữ pháp(literally) All the things under discussion. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm everythingTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tất cả
pronounall the things
I want to buy my children everything I never had.
Mình muốn mua cho lũ trẻ tất cả những gì mình không có.
en.wiktionary.org -
mọi thứ nào
pronounall the things
Everything that can walk.
Mọi thứ nào đi được.
en.wiktionary.org -
mọi vật
pronounall the things
Rip makes his way back to his village only to discover that everything has changed.
Rip đi về ngôi làng của mình và khám phá rằng mọi vật đều đã thay đổi.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- mọi cái
- mọi thứ
- tất cả mọi thứ
- vạn sự
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " everything " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "everything" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Everything Có ý Nghĩa Gì
-
Everything Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
EVERYTHING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Everything
-
Nghĩa Của Từ Everything - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Everything Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EVERYTHING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Everything/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Everything Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt All Với Everyone/Everybody Và Everything - Học Tiếng Anh
-
'everything' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
My Everything Là Gì - Nghĩa Của Từ My Everything
-
"My Everything" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
You Are My Everything Dịch
-
My Everything (album Của Ariana Grande) – Wikipedia Tiếng Việt