Exactly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
đúng như vậy, chính xác, đúng như thế là các bản dịch hàng đầu của "exactly" thành Tiếng Việt.
exactly adverb interjection ngữ pháp(manner) without approximation; precisely. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm exactlyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đúng như vậy
From what we've heard here, I think he did exactly that.
Từ những gì chúng ta vừa nghe ở đây, tôi nghĩ hắn đã làm đúng như vậy.
GlosbeMT_RnD -
chính xác
adverbI know exactly what Tom is talking about.
Tôi biết chính xác Tom đang nói về chuyện gì.
GlosbeMT_RnD -
đúng như thế
That's exactly what she'll do.
Cô ta sẽ làm đúng như thế đấy.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- đúng đắn
- chính
- một cách chính xác
- đích thị
- đúng là
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " exactly " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "exactly" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Not Exactly Nghĩa Là Gì
-
I'M NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NO , NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Not Exactly " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Exactly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Not Exactly - Dict.Wiki
-
Trái Nghĩa Của Not Exactly - Từ đồng Nghĩa
-
Top 20 Not Exactly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
EXACTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exactly' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Exactly - Từ điển Anh - Việt
-
"EXACTLY": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Exactly Là Gì
-
" Exactly Là Gì - Nghĩa Của Từ Exactly