Nghĩa Của Từ Exactly - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ig´zæktli/
Thông dụng
Phó từ
Chính xác, đúng đắn
Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
absolutely , altogether , bang * , carefully , completely , correctly , definitely , explicitly , expressly , faithfully , faultlessly , for a fact , for certain , for sure * , indeed , in every respect , just , literally , methodically , no mistake , on the dot , on the money , on the nail , on the nose * , positively , precisely , quite , right , rigorously , scrupulously , severely , sharp , specifically , square , strictly , the ticket , totally , truly , truthfully , unequivocally , unerringly , utterly , veraciously , wholly , bang , dead , direct , fair , flush , smack , squarely , straight , accurately , assuredly , certainly , entirely , fullyTừ trái nghĩa
adverb
inaccurately , inexactly Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exactly »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Not Exactly Nghĩa Là Gì
-
I'M NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NO , NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Not Exactly " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Exactly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Not Exactly - Dict.Wiki
-
Trái Nghĩa Của Not Exactly - Từ đồng Nghĩa
-
Top 20 Not Exactly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
EXACTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Exactly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exactly' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"EXACTLY": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Exactly Là Gì
-
" Exactly Là Gì - Nghĩa Của Từ Exactly