Danh từ · Sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu · Sự thi cử; kỳ thi · (pháp lý) sự thẩm tra ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · examination ý nghĩa, định nghĩa, examination là gì: 1. the act of looking at or considering something carefully in order to discover ...
Xem chi tiết »
exam ý nghĩa, định nghĩa, exam là gì: 1. a test of a student's knowledge or skill in a particular subject : 2. the act of looking at or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
the act of examining something closely (as for mistakes); scrutiny · a set of questions or exercises evaluating skill or knowledge; exam, test · formal systematic ...
Xem chi tiết »
In this essay/paper/thesis I shall examine/investigate/evaluate/analyze… expand_more Bài tiểu luận/bài viết/luận án này sẽ nghiên cứu/đánh giá/phân tích.
Xem chi tiết »
examinations có nghĩa là: examination /ig,zæmi'neiʃn/ (examen) /eg'zeimen/* danh từ- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu- ...
Xem chi tiết »
exams trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exams (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Examination. Examination là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Examination - Definition Examination - Kinh ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'examination' trong từ điển Lạc Việt. ... dive_love_ive; 14/07/2022 09:36:49; cuốn gì vậy ạ? ... sự thi cử; kỳ thi (cũng) exam.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ examination trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt (sự) khám bệnh, khám xét, khám nghiệm (sự) xét nghiệm.
Xem chi tiết »
Tra Từ medical examination là gì capnhatkienthuc.com › Oxford › tu-dien ›... medical examination | Các câu ví dụ - Cambridge Dictionary ... MEDICAL EXAMINER | ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: examination examination /ig,zæmi'neiʃn/ (examen) /eg'zeimen/. danh từ. sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu.
Xem chi tiết »
Q: six-month medical examination có nghĩa là gì? A: It is when a person goes to have a medical check up with a doctor after 6 months have passed since the ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; examination; scrutiny. the act of examining something closely (as for mistakes) ; examination; exam; test. a set of questions or exercises ...
Xem chi tiết »
Exams nghĩa là gì ? exam /ig'zæm/ * danh từ - (thông tục) (viết tắt) của examination.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Examinations Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề examinations nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu