8 ngày trước · examiner ý nghĩa, định nghĩa, examiner là gì: 1. someone whose job is to decide how well someone has done in an examination: 2. someone ...
Xem chi tiết »
I had two external examiners plus one internal examiner. From the Cambridge English Corpus. The examiner asked the caregiver about this and both agreed to add ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... EXAMINER. Trong bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ : là bác sĩ do một công ty bảo ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
noun. questioner , inquisitor , inquirer , inspector , investigator , quizmaster , scrutinizer , interrogator , assayer , appraiser , analyst , researcher ...
Xem chi tiết »
examiner trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng examiner (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
examiners trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng examiners (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ examiner trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a person whose job is to inspect something; an inspector. a police vehicle examiner synonyms: assessor ...
Xem chi tiết »
Vị giám khảo đưa cho anh Noël một tạp chí và yêu cầu anh đọc lớn tiếng một đoạn được đóng khung bằng bút đỏ. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Examiner là gì: / ig´zæminə /, Danh từ: (như) examinant, người chấm thi, Kỹ thuật chung: người xem xét, Kinh tế: người kiểm tra, người...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ ; Tiếng Anh, Examiner ; Tiếng Việt, Người Kiểm Tra; Người Thẩm Tra; Kiểm Tra Viên ; Chủ đề, Kinh tế ...
Xem chi tiết »
examiner /ig'zæminə/ nghĩa là: (như) examinant, người chấm thi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ examiner, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Sau khi kiểm tra quyển nhật ký, năm 1960 tòa án công nhận chữ viết hợp với nét chữ của Anne Frank và tuyên bố quyển nhật ký là xác thực.
Xem chi tiết »
'examiner' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "MEDICAL EXAMINER" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MEDICAL EXAMINER" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ...
Xem chi tiết »
medical examiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical examiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Examiner Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề examiner tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu