"excel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Excel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"excel" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

excel

excel /ik'sel/
  • ngoại động từ (+ in, at)
    • hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
      • to others in courage: trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
  • nội động từ (+ in, at)
    • trội về, xuất sắc về (môn gì...)
      • to excel at mathematics: trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
Lĩnh vực: xây dựng
trội hơn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): excellence, excel, excellent, excellently

Xem thêm: stand out, surpass

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

excel

Từ điển WordNet

    v.

  • distinguish oneself; stand out, surpass

    She excelled in math

Microsoft Computer Dictionary

n. Microsoft’s spreadsheet software for Windows PCs and Macintosh computers. Excel is part of the family of Office products. The most recent version, part of Office XP, includes the ability to access and analyze live data from the Web by simply copying and pasting Web pages into Excel. The first version of Excel was introduced for the Macintosh in 1985. Excel for Windows was released in 1987.

English Synonym and Antonym Dictionary

excels|excelled|excellingsyn.: beat better cap exceed surpass top

Từ khóa » Excel Nghĩa Là Gì