Excel

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. excel
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
excel Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excel Phát âm : /ik'sel/

+ ngoại động từ (+ in, at)

  • hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
    • to others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

+ nội động từ (+ in, at)

  • trội về, xuất sắc về (môn gì...)
    • to excel at mathematics trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  stand out surpass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excel"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "excel" easel equal eusol excel exhale exile
  • Những từ có chứa "excel" excel excellence excellency excellent excelsior par excellence superexcellence superexcellent unexcelled
Lượt xem: 486 Từ vừa tra + excel : hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)to others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

Từ khóa » Excel Là Gì Từ điển