Excel
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- excel
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ (+ in, at)
- hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
- to others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
+ nội động từ (+ in, at)
- trội về, xuất sắc về (môn gì...)
- to excel at mathematics trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
- Từ đồng nghĩa: stand out surpass
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excel": easel equal eusol excel exhale exile
- Những từ có chứa "excel": excel excellence excellency excellent excelsior par excellence superexcellence superexcellent unexcelled
Từ khóa » Excel Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Excel - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Excel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"excel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Excel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'excel' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Excel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Excel Là Gì
-
EXCEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Excel Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Nghĩa Của Từ Excel, Từ Excel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
TỪ ĐIỂN VBA TRONG EXCEL - HƯỚNG DẪN ĐẦY ĐỦ
-
Nghĩa Của Từ Excel - Excel Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Viết Các Giá Trị Từ điển Trong Một Tệp Excel - HelpEx