Nghĩa Của Từ Excel - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ik´sel/
Thông dụng
Ngoại động từ ( + .in, .at)
Hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
to excel others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn ngườiNội động từ ( + .in, .at)
Trội về, xuất sắc về (môn gì...)
to excel at mathematics trội về môn toán, xuất sắc về môn toánhình thái từ
- Ved: excelled
- Ving:excelling
Chuyên ngành
Xây dựng
trội hơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
beat , be good , be master of , be proficient , be skillful , best , be talented , better , cap , come through , eclipse , exceed , go beyond , go to town , improve upon , make it , outdo , outrival , outshine , outstrip , pass , predominate , shine , show talent , surmount , take precedence , top , transcend , wax * , outmatch , outrun , outclass , outvie , star , superior , surpass , take the cakeTừ trái nghĩa
verb
be inferior , fail Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Excel »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Excel Là Gì Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Excel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"excel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Excel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'excel' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Excel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Excel Là Gì
-
EXCEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Excel Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Excel
-
Nghĩa Của Từ Excel, Từ Excel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
TỪ ĐIỂN VBA TRONG EXCEL - HƯỚNG DẪN ĐẦY ĐỦ
-
Nghĩa Của Từ Excel - Excel Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Viết Các Giá Trị Từ điển Trong Một Tệp Excel - HelpEx