"excellent" Là Gì? Nghĩa Của Từ Excellent Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
Có thể bạn quan tâm
excellent
excellent /'eksələnt/- tính từ
- hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
Lĩnh vực: xây dựng |
tuyệt hảo |
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): excellence, excel, excellent, excellently
Xem thêm: first-class, fantabulous
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhexcellent
Từ điển Collocation
excellent adj.
VERBS appear, be, look, prove, seem, sound | become | consider sth The school is considered excellent.
ADV. most, really, truly | absolutely, quite | rather | generally The meals are generally excellent. | uniformly The performances and recordings are uniformly excellent. | apparently | potentially | otherwise In an otherwise excellent issue about global warming, I found Jeremy Creed's article very unconvincing.
PREP. at Clancey was excellent at keeping the kids under control. | for These potatoes are excellent for baking.
Từ điển WordNet
- of the highest quality; first-class, fantabulous
made an excellent speech
the school has excellent teachers
a first-class mind
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: fantabulous first-classTừ khóa » Excellent Tiếng Việt Là Gì
-
Excellent - Wiktionary Tiếng Việt
-
EXCELLENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EXCELLENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Excellent Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Excellent" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Excellent Là Gì, Nghĩa Của Từ Excellent | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Excellent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Excellent Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
EXCELLENT Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex Mới Nhất Năm 2022
-
Excellent Là Gì - Chuyên Tin Tức Game Giải Trí
-
'excellence' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Excellent | Vietnamese Translation
-
Excellent Là Gì