Nghĩa Của Từ : Excellent | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: excellent Best translation match:
English Vietnamese
excellent * tính từ - hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
Probably related with:
English Vietnamese
excellent chìa khóa là gì ; cám ơn ; cụ ; cừ ; giỏi lắm ; giỏi ; giỏi đấy ; hay lă ́ m ; hay lắm ; hay ; hay đấy ; hiệu ứng phụ nào không ; hiệu ứng phụ nào ; hiệu ứng phụ ; hoàn hảo nhất ; hoàn hảo ; hurray ; hảo hạng ; hết xẩy ; liều ; lý ; lắm ; mmm ; nếu ; ong tấn công ; quá tuyệt ; quá tốt ; quá xuất sắc ; rất giỏi ; rất hay ; rất khỏe ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; rất tốt ; rất vui ; rất xuất sắc ; rất đặc sắc ; siêu luôn ; t xuâ ́ t să ; thông minh ; thường ; thật hoàn hảo ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thật vui ; trí nhớ tuyệt vời ; tuvệt ; tuyê ; tuyê ̣ t lă ́ m ; tuyê ̣ t ; tuyệt hảo ; tuyệt hảo đấy ; tuyệt lắm ; tuyệt nhất ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt vời đấy ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tô ; tôn ; tốt lành ; tốt lắm ; tốt nhất ; tốt quá ; tốt ; uh ; vâ ; vâ ́ ; vời ; x uất sắc lắm ; xinh tốt ; xuất sắc lắm ; xuất sắc ; xuất sắc đấy ; xuất ; ông ; đã thật ; đúng thế ;
excellent chìa khóa là gì ; cám ơn ; cụ ; cừ ; giỏi lắm ; giỏi ; giỏi đấy ; hay lă ́ m ; hay lắm ; hay ; hay đấy ; hiệu ứng phụ nào không ; hiệu ứng phụ nào ; hiệu ứng phụ ; hoàn hảo nhất ; hoàn hảo ; hurray ; hảo hạng ; hết xẩy ; liều ; lý ; mmm ; nếu ; ong tấn công ; quá tuyệt ; quá tốt ; quá xuất sắc ; quí ; râ ; râ ́ t ; râ ́ ; rất giỏi ; rất hay ; rất khỏe ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; rất tốt ; rất vui ; rất xuất sắc ; rất đặc sắc ; siêu luôn ; thông minh ; thú ; thường ; thật hoàn hảo ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thật vui ; trí nhớ tuyệt vời ; tuvệt ; tuyê ; tuyê ̣ t ; tuyệt hảo ; tuyệt hảo đấy ; tuyệt lắm ; tuyệt nhất ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt vời đấy ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tô ; tôn ; tốt lành ; tốt lắm ; tốt nhất ; tốt quá ; tốt ; uh ; vâ ; vâ ́ ; vời ; x uất sắc lắm ; xinh tốt ; xuất sắc lắm ; xuất sắc ; xuất sắc đấy ; xuất ; ông đa ; đã thật ; đúng thế ;
May be synonymous with:
English English
excellent; fantabulous; first-class; splendid very good;of the highest quality
May related with:
English Vietnamese
excellence * danh từ - sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú - điểm trội, sở trường
excellency * danh từ - ngài (xưng hô) =Your excellency; His excellency+ thưa ngài - phu nhân =Her excellency+ thưa phu nhân
excellent * tính từ - hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
excellently * phó từ - xuất sắc, tuyệt vời
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Excellent Tiếng Việt Là Gì