Exchange - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Exchange
Email
| Cách chia động từ exchange rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ exchange ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: EXCHANGE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to exchange | exchanging | exchanged |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | exchange | exchange | exchanges | exchange | exchange | exchange |
| Hiện tại tiếp diễn | am exchanging | are exchanging | is exchanging | are exchanging | are exchanging | are exchanging |
| Quá khứ đơn | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
| Quá khứ tiếp diễn | was exchanging | were exchanging | was exchanging | were exchanging | were exchanging | were exchanging |
| Hiện tại hoàn thành | have exchanged | have exchanged | has exchanged | have exchanged | have exchanged | have exchanged |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been exchanging | have been exchanging | has been exchanging | have been exchanging | have been exchanging | have been exchanging |
| Quá khứ hoàn thành | had exchanged | had exchanged | had exchanged | had exchanged | had exchanged | had exchanged |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been exchanging | had been exchanging | had been exchanging | had been exchanging | had been exchanging | had been exchanging |
| Tương Lai | will exchange | will exchange | will exchange | will exchange | will exchange | will exchange |
| TL Tiếp Diễn | will be exchanging | will be exchanging | will be exchanging | will be exchanging | will be exchanging | will be exchanging |
| Tương Lai hoàn thành | will have exchanged | will have exchanged | will have exchanged | will have exchanged | will have exchanged | will have exchanged |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been exchanging | will have been exchanging | will have been exchanging | will have been exchanging | will have been exchanging | will have been exchanging |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would exchange | would exchange | would exchange | would exchange | would exchange | would exchange |
| Conditional Perfect | would have exchanged | would have exchanged | would have exchanged | would have exchanged | would have exchanged | would have exchanged |
| Conditional Present Progressive | would be exchanging | would be exchanging | would be exchanging | would be exchanging | would be exchanging | would be exchanging |
| Conditional Perfect Progressive | would have been exchanging | would have been exchanging | would have been exchanging | would have been exchanging | would have been exchanging | would have been exchanging |
| Present Subjunctive | exchange | exchange | exchange | exchange | exchange | exchange |
| Past Subjunctive | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
| Past Perfect Subjunctive | had exchanged | had exchanged | had exchanged | had exchanged | had exchanged | had exchanged |
| Imperative | exchange | Let′s exchange | exchange | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Exchange
-
Exchanged - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Exchange - Thi Thử Tiếng Anh
-
1.Viết Dạng Quá Khứ Của Các Từ Sau: Exchange;drop;order;walk
-
1.Viết Dạng Quá Khứ Của Các Từ Sau: Exchange;drop;order - MTrend
-
1.Viết Dạng Quá Khứ Của Các Từ Sau: Exchange;drop;order;walk;find ...
-
Nghĩa Của Từ Exchange - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Top 15 Exchanged Phát âm Ed 2022
-
Ý Nghĩa Của Exchange Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tense — Blog Học Tiếng Anh — Coffee Talk English
-
NGỮ PHÁP 1 | KHOA NGOẠI NGỮ | ĐH SPKT TPHCM