Exchanged - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
exchanged
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaexchange
Chia động từ
exchange| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to exchange | |||||
| Phân từ hiện tại | exchanging | |||||
| Phân từ quá khứ | exchanged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchanges hoặc exchangeth¹ | exchange | exchange | exchange |
| Quá khứ | exchanged | exchanged hoặc exchangedst¹ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
| Tương lai | will/shall²exchange | will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange | will/shallexchange | will/shallexchange | will/shallexchange | will/shallexchange |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchange | exchange | exchange | exchange |
| Quá khứ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
| Tương lai | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | exchange | — | let’s exchange | exchange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Exchange
-
Exchange - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Exchange - Thi Thử Tiếng Anh
-
1.Viết Dạng Quá Khứ Của Các Từ Sau: Exchange;drop;order;walk
-
1.Viết Dạng Quá Khứ Của Các Từ Sau: Exchange;drop;order - MTrend
-
1.Viết Dạng Quá Khứ Của Các Từ Sau: Exchange;drop;order;walk;find ...
-
Nghĩa Của Từ Exchange - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Top 15 Exchanged Phát âm Ed 2022
-
Ý Nghĩa Của Exchange Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tense — Blog Học Tiếng Anh — Coffee Talk English
-
NGỮ PHÁP 1 | KHOA NGOẠI NGỮ | ĐH SPKT TPHCM