Exchange - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Hoa Kỳ | [ɪks.ˈtʃeɪndʒ] |
Danh từ
[sửa]exchange /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
- Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods — sự trao đổi hàng hoá exchange of prisoners of war — sự trao đổi tù binh exchange of blows — cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau exchange of words — cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
- Sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái. rate of exchange — giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
- Sự thanh toán nợ bằng hối phiếu.
- Tổng đài (dây nói).
Ngoại động từ
[sửa]exchange ngoại động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
- Đổi, đổi chác, trao đổi. to exchange goods — trao đổi hàng hoá to exchange words — lời đi tiếng lại, đấu khẩu to exchange blows — đấm đá nhau to exchange glances — liếc nhau; lườm nhau
Chia động từ
[sửa] exchangeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exchange | |||||
Phân từ hiện tại | exchanging | |||||
Phân từ quá khứ | exchanged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchanges hoặc exchangeth¹ | exchange | exchange | exchange |
Quá khứ | exchanged | exchanged hoặc exchangedst¹ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
Tương lai | will/shall² exchange | will/shall exchange hoặc wilt/shalt¹ exchange | will/shall exchange | will/shall exchange | will/shall exchange | will/shall exchange |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchange | exchange | exchange | exchange |
Quá khứ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
Tương lai | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exchange | — | let’s exchange | exchange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]exchange nội động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
- (+ for) Đổi ra được, ngang với (tiền). a pound can exchange for more than two dollars — một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
- (Quân sự) , (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác.
Chia động từ
[sửa] exchangeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exchange | |||||
Phân từ hiện tại | exchanging | |||||
Phân từ quá khứ | exchanged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchanges hoặc exchangeth¹ | exchange | exchange | exchange |
Quá khứ | exchanged | exchanged hoặc exchangedst¹ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
Tương lai | will/shall² exchange | will/shall exchange hoặc wilt/shalt¹ exchange | will/shall exchange | will/shall exchange | will/shall exchange | will/shall exchange |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchange | exchange | exchange | exchange |
Quá khứ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
Tương lai | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange | were to exchange hoặc should exchange |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exchange | — | let’s exchange | exchange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "exchange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Trao đổi Trong Tiếng Anh
-
Sự Trao đổi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ TRAO ĐỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trao đổi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TRAO ĐỔI Ý TƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SINH VIÊN TRAO ĐỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Trao đổi Thông Tin" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Metabolism | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Văn Phòng Tiếng Anh Khu Vực - U.S. Embassy Hanoi
-
Trao đổi Bằng Tiếng Anh, Phiên Dịch Tiếng Đức - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ điển Việt Anh "sự Trao đổi (hàng Hóa)" - Là Gì?
-
Trao đổi Tiếng Anh Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Chúng Ta Có Thể Học Ngoại Ngữ Như Cách Học Tiếng Mẹ đẻ Hay Không?
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC