Phép tịnh tiến đỉnh của "sự trả ơn" trong Tiếng Anh: requital. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Check 'sự trả ơn' translations into English. Look through examples of sự trả ơn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "trả ơn" trong tiếng Anh ; trả · pay ; ơn · kindness · kind act · good deed · boon ; đền ơn · reward · repay ; báo ơn · return · render ; trả ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trả ơn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trả ơn [trả ơn] - to show ones gratitude towards somebody for something; to express ones gratitude towards ...
Xem chi tiết »
Trả ơn từ tiếng anh đó là: to show one"s gratitude towards somebody for something; to express one"s gratitude towards somebody for something; ...
Xem chi tiết »
Để trả ơn cho sự cố này Mai buộc phải tham gia nhóm của Shibuya. · To repay for the incident Mai is forced to join Shibuya's group.
Xem chi tiết »
wants Logan to accompany Yukio to Japan so that he may repay his life debt.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; requital. * danh từ - sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn - sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán - sự thưởng.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ sự trả ơn/ tiếng Nhật ... để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /rɪ.ˈkwɑɪ.tᵊl/. Danh từSửa đổi. requital /rɪ.ˈkwɑɪ.tᵊl/. Sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn.
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2020 · Anh còn dịch một số tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam ra tiếng Hungary. Anh đã cùng một nhà thơ Hungary biên tập và cho xuất bản tuyển tập ...
Xem chi tiết »
Ông giáo nghe tiếng Nhạc cười , và câu bông đùa " Nếu muốn trả ơn , thì được , một cơi trầu. Nếu anh làm được bất cứ việc gì như là sự trả ơn , như để xứng đáng ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /rɪ.ˈkwɑɪt/. Ngoại động từSửa đổi. requite ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪt/. Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Loài mèo trả ơn (Nhật: 猫の恩返し, ねこのおんがえし Hepburn: Neko no Ongaeshi) là một phim anime do hãng Studio Ghibli thực hiện với bàn tay của đạo diễn ...
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2020 · ... dạy tiếng Anh miễn phí, làm nhiều việc thiện khác để trả ơn Việt Nam. ... sống ở nhiều quốc gia, chăm chỉ làm việc, gầy dựng sự nghiệp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Trả ơn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự trả ơn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu