Requite | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: requite Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
requite | * ngoại động từ - đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn =to requite someone's love+ đáp lại tình yêu của người nào - trả thù, báo thù, báo oán - thưởng !to requite evil with good - lấy ân báo oán !to require like for like - ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán |
English | Vietnamese |
requite | báo trả cho ; báo trả ; báo ; báo đáp ; lấy phước trả lại ; đáp ; |
requite | báo trả cho ; báo trả ; báo ; báo đáp ; đáp ; |
English | English |
requite; repay | make repayment for or return something |
English | Vietnamese |
requital | * danh từ - sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn - sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán - sự thưởng |
requite | * ngoại động từ - đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn =to requite someone's love+ đáp lại tình yêu của người nào - trả thù, báo thù, báo oán - thưởng !to requite evil with good - lấy ân báo oán !to require like for like - ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Trả ơn Tiếng Anh
-
Sự Trả ơn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Trả ơn In English - Glosbe Dictionary
-
TRẢ ƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trả ơn Bằng Tiếng Anh
-
"trả ơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỂ TRẢ ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ THỂ TRẢ ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Trả ơn/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Requital - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giáp Văn Chung: Dịch Và Viết Là Sự Trả ơn Hai Miền đất
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trả ơn Là Gì
-
Requite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Loài Mèo Trả ơn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nóng Trên Mạng Xã Hội: Ông Tây Hết Mình Làm Việc Thiện Trả ơn Việt ...