ĐỂ TRẢ ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỂ TRẢ ƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđể trả ơnto repayđể trảtrả lạiđể trả nợthanh toánđể đáp lạiđể hoàn trả khoản nợđể đền ơnhoàn lạibáo đápphải hoàn trảto return the favorđể trả ơntrả lại ân huệ
Ví dụ về việc sử dụng Để trả ơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đểgiới từforđểhạttođểđộng từletđểin orderđểtrạng từsotrảđộng từpaygivetrảdanh từreturnpaymenttrảtrạng từbackơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegift STừ đồng nghĩa của Để trả ơn
trả lại để trả nợTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh để trả ơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Trả ơn Tiếng Anh
-
Sự Trả ơn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Trả ơn In English - Glosbe Dictionary
-
TRẢ ƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trả ơn Bằng Tiếng Anh
-
"trả ơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÓ THỂ TRẢ ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Requite | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sự Trả ơn/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Requital - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giáp Văn Chung: Dịch Và Viết Là Sự Trả ơn Hai Miền đất
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trả ơn Là Gì
-
Requite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Loài Mèo Trả ơn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nóng Trên Mạng Xã Hội: Ông Tây Hết Mình Làm Việc Thiện Trả ơn Việt ...