8 ngày trước · FEELING HAPPY AND ENTHUSIASTIC. The kids are really excited about going on holiday. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Một danh sách khổng lồ gồm 105 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Excited". ; Roused, Content, Exuberant, Intense ; Stimulated, Delighted, Fascinated, Interested.
Xem chi tiết »
don't get excited! hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! Đồng nghĩa của excited ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của excited about. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. aflame , agitated , animated , annoyed , aroused , awakened , ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2022 · Một danh sách khổng lồ gồm 105 từ khác nhau để sử dụng thay vì “Excited”. ; Animated, Activated, Effervescent, Furious ; Delighted, Active, Elated ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa từ excited: => aflame, agitated, annoyed, aroused… · Trái nghĩa từ excited: => bored, calm, composed, easy-going, laid-back… · Đặt câu ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Excited trong ielts tiếng Anh) · thrilled adj., v. #feeling, happy · enthusiastic adj. #happy, ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với excited, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2018 · ĐỒNG NGHĨA VỚI ; EXCITED. HAPPY. SAD ; Thrilled. Joyful. Unhappy ; Elated. Cheery. Depressed ; Eager. Gleeful. Down.
Xem chi tiết »
We were excited about - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "excited": · agitation · excitation · exhilaration · fervor · fervour · hullabaloo · inflammation · turmoil ...
Xem chi tiết »
bị thu hút ; cùng hứng thú ; cùng nhiệt huyết ; cùng phấn khích ; cùng phấn khởi ; cảm hứng cho ; cảm hứng ; cảm thấy phấn khích ; hiếu động ghê ; hoảng ...
Xem chi tiết »
don't get excited! hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: activated delirious frantic mad unrestrained aroused emotional worked up.
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2022 · I was so excited in the last few laps. Tôi đã rất phấn khích trong vài vòng cuối cùng. I am actually ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Excited About đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề excited about đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu