Excited - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
Có thể bạn quan tâm
excited
Thesaurus > eager to do or have something > excited These are words and phrases related to excited. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của excited.EAGER TO DO OR HAVE SOMETHING
The children were very excited to go to the zoo.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
eager She was eager to help.avid He took an avid interest in the project.enthusiastic He was very enthusiastic about the idea of moving to Spain.be dying for/to do I'm dying for a glass of waterraring to I've bought all the paint and I'm raring to get started on the decorating.jump at She jumped at the chance of a trip to Paris. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của excited. Tìm hiểu thêm If you are eager to do or have something, you want very much to do to or have it because you find it interesting or exciting.FEELING HAPPY AND ENTHUSIASTIC
The kids are really excited about going on holiday.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
thrilled We were thrilled to hear our first grandchild had been born.pumped mainly US informal The players were pumped that they were going to finals.jazzed US informal She's totally jazzed that she gets to go on the cruise.exhilarated I've never seen fans so exhilarated by a win.overexcited The kids were overexcited and starting to play up.worked up The fans were getting worked up over the game. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của excited.See words related to excited
excitinggrippingrivetingthrillingexhilaratingaction-packedelectricvibrant Tìm hiểu thêm If you are excited, you are feeling happy and enthusiastic. If something is exciting, it is causing feelings of happiness and enthusiasm. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressexcited | American Thesaurus
excited
adjective These are words and phrases related to excited. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của excited. The excited brother embraced his long-lost sister.Synonyms
eageragitatedstirred upimpassionedstimulatedruffleddiscomposedperturbedstokedSlangAntonyms
calmunruffledcomposedpacific Synonyms for excited from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
excite excite agreeably excite the curiosity of excite the passions of excited excitedly excitement exciting exciting thing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- EAGER TO DO OR HAVE SOMETHING
- FEELING HAPPY AND ENTHUSIASTIC
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Excited About đồng Nghĩa
-
105 Từ đồng Nghĩa Của Từ Excited Trong Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Excited - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Excited About
-
Nghĩa Của Từ Excited - Từ điển Anh - Việt
-
105 Từ đồng Nghĩa Của Từ Excited Trong Tiếng Anh - ThienNhuong.Com
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Excited Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Excited Synonym – Other Word For Excited | Từ đồng Nghĩa Với Excited
-
đồng Nghĩa Với Excited - Alien Dictionary
-
BỘ SƯU TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA HOT NHẤT TRONG TIẾNG ANH
-
We Were Excited About: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
EXCITED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Excited | Vietnamese Translation
-
Excited
-
Excited đi Với Giới Từ Gì? Và ý Nghĩa Của Từng Câu - Pantado