Kết quả tìm kiếm cho. 'exciter' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với exciter chứa ít nhất 209 câu. Trong số các hình khác: This is so exciting! ↔ Thật là thú vị! . exciter.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Exciter trong một câu và bản dịch của họ · Engine Mô hình điện Generator là Y4108D. Loại Exciter của Máy phát điện Diesel 475 kva không chổi ...
Xem chi tiết »
... excitements · exciter · exciter antenna · exciter lamp · exciter response · exciter selsyn · exciter shunt field · exciter stator · exciters · excites ...
Xem chi tiết »
exciter trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exciter (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exciter|exciters trong Từ điển Tiếng Anh noun [excit·er || -tə] person or thing which excites, one who arouses, one who stirs up.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exciter trong Từ điển Tiếng Anh - Thổ Nhĩ Kỳ 1. (elek.) dinamonun sabit sarmalarına cereyan veren yardımcı dinamo 2. (elek.)
Xem chi tiết »
Người kích thích, người kích động. (Kỹ thuật) Bộ kích thích. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
8 ngày trước · (人)を興奮させる, (人に)~を起こさせる… · mutlu etmek, heyecanlandırmak, uyandırmak… · exciter, susciter… · emocionar, entusiasmar, despertar…
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Nếu dịch theo nghĩa tiếng Anh, Raider tức là “kẻ cướp”. Cũng thiếu hiểu biết Suzuki viết tên loại xe pháo như vậy cùng với mục tiêu gì? Mới nhất.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : exciting | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh ; English, Vietnamese ; exciting. * tính từ - kích thích, kích động - hứng thú, lý ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2018 · Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi). AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ. Armature: phần cảm.
Xem chi tiết »
Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của BRE bằng tiếng Anh: Brushless quay Exciter. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Tên xe này được lấy ý tưởng từ “Grandee” trong tiếng anh mang ý nghĩa “Qúy ... “Exciter” xuất phát từ chữ “Excite” có nghĩa là kích thích, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Exciter Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề exciter bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu