"exciter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exciter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"exciter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

exciter

exciter /ik'saitə/
  • danh từ
    • người kích thích, người kích động
    • (kỹ thuật) bộ kích thích
bộ kích từ
  • exciter shunt field: cuộn sơn bộ kích từ
  • exciter stator: stato bộ kích từ
  • máy kích động
    máy kích thích
  • control exciter: máy kích thích điều khiển
  • máy kích từ
  • main exciter: máy kích từ chính
  • pilot exciter: máy kích từ chủ đạo
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    bộ kích điện
    Lĩnh vực: toán & tin
    bộ kích động
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    bộ kích thích
  • exciter response: đáp ứng bộ kích thích
  • Lĩnh vực: điện lạnh
    đèn kích thích
    exciter lamp
    bộ kích thích
    exciter lamp
    đèn kích thích

    [ik'saitə]

    obộ kích thích

    Một máy phát điện một chiều nhỏ dùng để tạo ra một trường cho một máy phát chính.

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Exciter Co Nghĩa Là Gì