Exciter - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]exciter /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/
- Người kích thích, người kích động.
- (Kỹ thuật) Bộ kích thích.
Tham khảo
[sửa]- "exciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.si.te/
Ngoại động từ
[sửa]exciter ngoại động từ /ɛk.si.te/
- Kích thích; làm hưng phấn.
- Kích động, thúc đẩy, cổ vũ. Exciter la foule — kích động quần chúng Exciter les combattants — cổ vũ các chiến sĩ
- Khêu gợi, gây nên. Exciter la pitié — khêu gợi lòng thương Exciter le rire — gây cười
Trái nghĩa
[sửa]- Adoucir, arrêter, calmer, empêcher, endormir, étouffer, refouler, refréner, réprimer, retenir
- Apaiser
- inhiber
Tham khảo
[sửa]- "exciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Pháp
Từ khóa » Exciter Co Nghĩa Là Gì
-
Exciter Nghĩa Là Gì - Ford Assured
-
Exciter Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"exciter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exciter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Exciter Là Gì ? Exciter Nghĩa Là Gì - Redeal
-
Exciter Nghĩa Là Gì? Hĩa Là Gì? Tên Chiếc Xe Máy Bạn Đang Đi Có ...
-
Exciter Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Exciter Trong Tiếng Việt Exciter ...
-
Tên Chiếc Xe Máy Bạn đang đi Có Nghĩa Gì?
-
Exciter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exciter Nghĩa Là Gì
-
Exciter Là Gì, Nghĩa Của Từ Exciter | Từ điển Anh - Việt
-
Exciter Nghĩa Là Gì - Onfire
-
Tên Chiếc Xe Máy Bạn đang đi Có Nghĩa Gì? - Zing News
-
Exciter Nghĩa Là Gì
-
Exciter Là Gì - Onaga