Executive Summary Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- [email protected]
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
“Executive Summary là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Executive Summary nghĩa là gì?
-
Trong tiếng Anh, Executive Summary được dịch là phần tóm tắt chung của một dự án, là một văn bản ngắn cung cấp các sự kiện hoặc ý tưởng quan trọng nhất có trong một tài liệu dài hơn, chẳng hạn như báo cáo, nghiên cứu hoặc kế hoạch. Thông thường nó sẽ được cung cấp ở phần đầu của báo cáo, giúp người đọc có thể nhanh chóng, dễ dàng làm quen với một khối lượng lớn tài liệu mà không cần thiết phải đọc tất cả. Vì vậy, có thể hiểu rằng khi bạn gửi kế hoạch của một dự án kinh doanh cho các nhà đầu tư, yếu tố quyết định 50% dự án của bạn có được nhà đầu tư chú ý hay không sẽ phụ thuộc vào Executive Summary vì đó là phần đầu tiên họ đọc được.
-
-
Executive Summary có cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh là /ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈsʌm.ɚ.i/.

(Hình ảnh minh họa cho Executive Summary trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Executive summary trong tiếng Anh
-
The potential investors are not going to read all the posts. Can you give them the executive summary?
-
Các nhà đầu tư tiềm năng sẽ không đọc tất cả các bài viết. Bạn có thể cung cấp cho họ bản tóm tắt điều hành không?
-
Can you give me the executive summary on some of the main points to know before I start this meeting?
-
Bạn có thể cung cấp cho tôi bản tóm tắt điều hành về một số điểm chính cần biết trước khi tôi bắt đầu cuộc họp này không?
-
A similar conclusion appeared in the executive summary of another research.
-
Một kết luận tương tự đã xuất hiện trong bản tóm tắt điều hành của một nghiên cứu khác.
-
Key statistics about the famine were buried in the back of the report and barely mentioned in the executive summary that accompanied it.
-
Các số liệu thống kê chính về nạn đói được chôn giấu trong mặt sau của bản báo cáo và hầu như không được đề cập trong bản tóm tắt điều hành kèm theo nó.
-
The board authorized an external review of the museum's status, and its author indicated in the executive summary that the museum will have to face some challenging transitions.
-
Hội đồng đã cho phép một cuộc đánh giá bên ngoài về tình trạng của bảo tàng, và tác giả của nó đã chỉ ra trong bản tóm tắt điều hành rằng bảo tàng sẽ phải đối mặt với một số quá trình chuyển đổi đầy thách thức.
-
Can someone give me an executive summary of the company's location change?
-
Ai đó có thể cho tôi bản tóm tắt điều hành về việc thay đổi địa điểm của công ty không?
-
The government office released an "executive summary" of the bill this morning and said the full measure had been sent to the speaker.
-
Văn phòng chính phủ đã công bố "bản tóm tắt hành pháp" của dự luật vào sáng nay và cho biết biện pháp đầy đủ đã được gửi tới người phát biểu.

(Hình ảnh minh họa cho Executive Summary trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Executive summary trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho Executive Summary trong tiếng Anh)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Overview | Một mô tả ngắn về một cái gì đó cung cấp thông tin chung về nó, nhưng không có chi tiết |
|
| Brief | Cung cấp cho ai đó hướng dẫn hoặc thông tin chi tiết |
|
| Abstract | Một dạng ngắn của một bài phát biểu, bài báo, cuốn sách, v.v., chỉ đưa ra các sự kiện hoặc ý tưởng quan trọng nhất |
|
| Succinct | Nói một cách rõ ràng và ngắn gọn; diễn đạt điều cần nói mà không dùng những từ ngữ không cần thiết |
|
| Summation | Một mô tả ngắn gọn, rõ ràng cung cấp các sự kiện hoặc ý tưởng chính về điều gì đó |
|
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Executive Summary và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến cụm từ này. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cấu Trúc và Cách Dùng THUS trong Tiếng Anh
- Cách tính thang điểm TOEIC chuẩn mới nhất 2022
- Cách dịch tên Tiếng Anh của bạn từ Tiếng Việt
- Những stt hay về cuộc sống tươi đẹp để yêu thương cuộc sống hơn
- "Sóng Thần" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Thực Tập Tốt Nghiệp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "ACHIEVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
- "Heuristic" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Summary Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Summary - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Summary Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Summary | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
SUMMARY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Summary Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Từ điển Anh Việt "summary" - Là Gì?
-
Summary - Từ điển Số
-
Summaries Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'summary' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Summary, Từ Summary Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Summary Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Summary Là Gì - Nghĩa Của Từ Summary - Thánh Chiến 3D
-
Định Nghĩa Summary Là Gì?
-
Summary