'''ˈsʌməri'''/, Giản lược (không chú ý đến chi tiết..), Tóm tắt; sơ lược, Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · summary ý nghĩa, định nghĩa, summary là gì: 1. a short, clear description that gives the main facts or ideas about something: 2. done…
Xem chi tiết »
summary. After reading each text, lear ners wrote summaries, which were scored in terms of the number of propositions recalled. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
The film suggests mysterious connections of personality and emotion, but it was never meant to yield any neat, summary idea about the two women's lives.
Xem chi tiết »
Summary là gì? · Summary là Bảng Tổng Kết; Sự Trích Yếu;Tóm Tắt; Khái Quát . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'summary' trong tiếng Việt. summary là gì? ... summary judgment · summary network · summary network model · summary of balance sheet changes ...
Xem chi tiết »
Summary là gì? · Summary có nghĩa là Bảng Tổng Kết; Sự Trích Yếu;Tóm Tắt; Khái Quát . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của summaries trong tiếng Anh. summaries có nghĩa là: summary /'sʌməri/* tính từ- tóm tắt, sơ lược, giản lược=a summary account+ báo ...
Xem chi tiết »
Performed speedily and without ceremony: summary justice; a summary rejection. noun. plural summaries. A presentation of the substance of a body of material in ...
Xem chi tiết »
summary /'sʌməri/ nghĩa là: tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ summary, ...
Xem chi tiết »
| summary summary (sŭmʹə-rē) adjective 1. Presenting the substance in a condensed form; concise: a summary review. 2. Performed speedily and without ceremony: ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Summary Là Gì – Nghĩa Của Từ Summary ... một “bản tóm tắt” mình phải phân biệt summary, abstract, overview sao cho đúng và phù hợp ngữ cảnh?
Xem chi tiết »
A summary describes a larger work (such as an entire book, speech, or research project), and should include noticeably less content then the original work.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: summary nghĩa là tóm tắt, sơ lược, giản lược a summary account báo cáo tóm tắt summary method phương pháp giản lược.
Xem chi tiết »
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Executive summary trong tiếng Anh · I'll give you a brief overview of what's involved in the job. · Tôi sẽ cung cấp cho bạn một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Summary Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề summary nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu